Tìm hồ sơ

Tìm thấy 24,160 hồ sơ nhan vien x tại Hưng Yên x , Bắc Ninh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kinh doanh
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên đo đạc
| Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hòa Bình
Hưng Yên
Thái Bình
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên công nghệ
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bưu chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo vệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 230
  2. 231
  3. 232
  4. 233
  5. 234
  6. 235
  7. 236
  8. 237
  9. 238
  10. 239