Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng Hà Tĩnh Nghệ An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Quảng Bình Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Khánh Hòa Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Nghệ An Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hà Nam Nam Định Kinshasa Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Quảng Nam Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Thừa Thiên- Huế Đồng Nai Quảng Ngãi Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Đồng Nai Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Quảng Trị
Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Bình Hà Tĩnh Thừa Thiên- Huế Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Phước Gia Lai Thái Bình Thái Nguyên Kinshasa Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuât
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Trị Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhan vien ky thuat dien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước Đà Nẵng Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Đà Nẵng Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cntt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cntt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cntt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhâ Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện nhẹ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Đà Nẵng
Bình Dương Bà Rịa - Vũng Tàu Thừa Thiên- Huế Bình Định Kon Tum Gia Lai Kon Tum Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương Đồng Nai Nghệ An |
hơn 10 năm qua |