Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Nhân viên văn phòng, tổng vụ (tiếng Nhật), Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên mua hàng;Thư ký Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, nhân viên kinh doanh,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh,thư ký,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, nhan vien ke toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh/thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Dieu hanh tour, Thu ky, tro ly, nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh,thư ký văn phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh/thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhan vien ngan hang-Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán-thư ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỷ thuật viên/nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tiếp thị/ Quảng cáo, Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Công nghệ Sinh học, nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên văn phòng,thư ký..
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên tài chính,thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Ninh Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Thư ký, Trợ lý, Nhân viên Hành chính, Mua hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm, Nhân viên Kiểm Phẩm, Nhân viên văn phòng ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên lập trình và vận hành máy CNC hay phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
tìm việc làm ngành nhân sự, hành chính, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế cầu đường / nhân viên quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính-Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, tư vấn tài chính, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý giám đốc, thư ký kiêm biên dịch, nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Admin, thư ký, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh_Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Cần Thơ
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 200 - 250 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/thư Ký - Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Chuyên Viên Tài Chính, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Trợ Lý, Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Biết Nghiệp Vụ Kế Toán, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chính Tổng Hợp/ Lễ Tân/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin/ Hành Chính - Thư Ký/ Kế Toán - Kiểm Toán
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên trợ lý-thư ký
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng,thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Viên Marketing, Biên Phiên Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Lễ Tân, Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý/ Tư vấn bán hàng/ Kỹ sư thiết kế
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
  1. 150
  2. 151
  3. 152
  4. 153
  5. 154
  6. 155
  7. 156
  8. 157
  9. 158
  10. 159