Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,374 hồ sơ nhan vien marketing x tại Hà Nội x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm trên 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Seo, Google Adwords, Marketing Online, Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật; quản trị mạng; hạ tầng công nghệ; biên tập viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non Tiểu Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh & Kỹ Thuật máy tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng/Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It & Và Hệ Thống Mạng Và Tổng Đài
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện, Seo- Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
4.9 Nhân viên IT Phần cứng/Mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo vệ tại các trung tâm thương mại, ngân hàng...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, bộ phận kỹ thuật máy tính, phần mềm
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật phần mềm điện thoại, máy tính.
| Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật điện - bảo trì máy điện công nghiệp/ Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 8.2 Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế, Lập Trình Gia Công Khuôn Mẫu.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng , Kế Toán, Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng, bán hàng, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Cáo, Pr, Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính Kế Toán. Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng (Metro Hoàng Mai)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Đánh Máy Thuê Tại Nhà ( Hoàng Quốc Việt Và Đông Anh Hà Nội)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Điện Tử- Viễn Thông- Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên It - Phần Cứng/Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng/Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Trợ Lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Giáo Viên Dạy Toán Mầm Non- Chi Nhánh Hà Nội - Tt Mathinasiium
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Quảng Cáo- Tổ chức sự kiện- Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ phát triển thị trường/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Nhân Sự/ Quản Lý Kinh Doanh/ Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Bán Hàng Điện Máy, Lắp Đặt Và Hướng Dẫn Sử Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống/ Quản Trị Mạng /Nhân Viên It / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Kỹ Thuật, Điện Máy, Kỹ Thuật Laptop, Điện Thoại Smartphone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Marketing/Pr, Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Lào Cai
Phú Thọ
Yên Bái
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Hoạ, tạo mẫu (hoặc TK Truyền thông Quảng Cáo)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm 6,2 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28