Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên / trợ lý/ quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, quản lý, trợ lý quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên/ trợ lý/ quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
11 năm | 206 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing/ Trợ lý Quản lý Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Nhân viên, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Và Hỗ Trợ Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT, Quản lý, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phiên Dịch Viên, Trợ Lý, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Nhân Viên Qa, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 300 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Sales Admin, Trợ Lý/Quản Lý Sản Phẩm, Trợ Lý/Nhân Viên Thu Mua, Truyền Thông, Quảng Cáo/ Tmdt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên, Quản Lý, Trợ Lý, Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên, quản lý, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
7 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, quản lý, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng - Phó Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế hoạch hoặc trợ lý quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Trợ Lý, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Vào Các Vị Trí Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Phú Yên | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Trợ Lý Giám Đốc, quản lý, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Bán Hàng, Quản Lý, Trưởng Ca
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý, Kiểm Tra Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, giám sát viên, nhân viên kĩ thuật, trợ lý, quản lý, nhân viên giao nhận, nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 4,5 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, nhân viên nhân sự/ nhân viên kinh doanh/ Trợ lý quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
tổ trưởng, quản lý, nhân viên vận hành máy, bảo trì điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên, Giám Sát, Trợ Lý Quản Lý, Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Quản Lý/ Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Long An
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Nhân Viên Quản Lý/ Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế toán/ kiểm toán viên - Trợ lý quản lý dự án - Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Biên tập viên, Trợ lý, Thư ký, Quản lý, Trường nhóm...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Trợ Lý, Thư Ký, Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý, trợ lý nhân sự, tổng vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, quản lý, trưởng nhóm, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, quản lý quỹ từ thiện, nhân viên hành chính - văn phòng, trợ lý, thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý/ Quản Lý/ Giám Sát/ Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý/ Quản Lý/ Giám Sát/ Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND | Thái Nguyên | hơn 11 năm qua | |
en |
Nvvp Công Ty Nước Ngoài/ Trợ Lý/ Học Việc Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên chất lượng, Nhân viên QA, Trợ lý dự án, Quản lý dự án, Tester, Bán hàng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Đội Nhóm/ Trợ Lý Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên văn phòng, trợ lý kinh doanh, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý Kinh Doanh, Quản Lý Cửa Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên, Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Nhân Sự / Trợ Lý Dự Án / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Quảng Trị
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |