Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Sự, Marketing, Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Cho Vị Trí Nhân Viên Kho,công Nhân Sản Xuất,giao Nhận
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing-Kế Toán-Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
xin việc xuất nhập khẩu,giao nhận,chứng từ.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Nhân Sự, Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Kho, Nhân Viên Điều Phối
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên bán hàng, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên kinh doanh, nhân viên lễ tân, nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.5 Nhân viên Logistics-Xuất nhập khẩu-kho vận-Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh sản xuất chuyên quản lý nhóm kinh doanh,nhân viên quản lý kho,nhân viên nhân sự,nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên kế hoạch/xuất nhập khẩu/kế toán/hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên mua hàng, mua sắm, thu mua, xuất nhập khẩu( purchasing staff, procurement staff, purchasing superivsor),xuất nhập khẩu,marketing,trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh,văn Phòng,xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/Thư ký hành chánh/Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh.Maketing, xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng/Theo dõi đơn hàng/Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư cơ khí, nhân viên bảo trì, nhân viên phòng quản lý sản xuất_Nguyễn Trung Tín
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên: Biên-Phiên Dịch, Tiếp Tân, Xuất Nhập Khẩu, Chăm Sóc Khách Hàng, Du Lịch/Nhà Hàng/Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Xuất Nhập Khẩu. Kho Vận/ Lao Động Phổ Thông/ Chăm Sóc Khách Hàng/nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Nhân viên chuỗi cung ứng (merchandiser, mua hàng, xuất nhập khẩu, kế hoạch, sản xuất)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
5.8 Chuyên Viên Ngân Hàng, Tài Chính Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu-Ngoại Thương, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự, thu mua vật tư, KCS trong các khu công nghiệp và khu chấ xuất hoặc việc làm liên quan đến Nông-lâm-ngư nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 300 - 400 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, dịch vụ khách hàng,thích hợp với những công việc đòi hỏi khả năng ứng xử giao tiếp,giải quyết vấn đề.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/Ngân Hàng/Kế Toán/Kiểm Toán/Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
trợ lý kho,nhân viên hoạch định dự an,dự báo,điều độ và lập lịch trình sản xuất, quản lý bảo trì công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hậu Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 47
  2. 48
  3. 49
  4. 50
  5. 51
  6. 52
  7. 53
  8. 54
  9. 55
  10. 56