Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,458 hồ sơ officer x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en IT network, IT staff, Office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Project Manager, IT Director, IT Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.2 Office Manager/ Human Resources Manager/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en 4.1 Office Manager, DOcument Controller, Assistant to GM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sale and Marketing Manager, Front office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Office Administrator- Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service, Receptionist, Office Work, Saleswomen.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Executive/ HR manager/ Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Admin, Office manager/ Secretary/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Office Manager/HR Recruitment staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Administration, Human resources assistant, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Translator or interpreter, Office staff, Business executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Director Assistant/ Office Manager/ Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Office Worker/ English Translator/ HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Interpreter, Translator, Assistant, Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant/ Customer Service/ Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Relationship Manager/Client Service Officer/Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import-Export officer/ Marketing executive/ Sale officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 HR Executive/HR Officer/Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Buiding Officer, or Marketing, Business, Nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QC-QA Officer, R&D Executive, Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Admin Officer/ Operator/ HR Executive/ Customer Services Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Y Tế (Medical Officer)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Coordinator, Import- Export Officer, Administration Assistant, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Environmental Engineer, Project Officer, Project Secretary, HSE Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 HR Officer/ HR Executive/ Recruitment Specialist/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh nhân sự / Administration Officer/ Admin Staff/ Academic Support Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu (Import - Export Officer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
It Officer, Nhân Viên It, Quản Trị Mạng, Quản Trị Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Văn Phòng (General Officer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant/ Foreign Trade Officer/ Banking Staff/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
AR, AP, General Accountant, Administrative officer, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource Officer/ Personnel staff/ Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
3.6 Purchasing officer, customer sevice, QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Program officer, Training Excutive, Training Manager, Customer Sevirce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Administrative Officer/ Purchasing Staff/ Clerk/ Assistant/ Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Logistics/ Import - Export/ Order processing/ Contract Senior Officer/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
IT Officer, IT Assitant Manager, IT Staff, Network Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en : Personal Assitant, Customer Sevice, Officer, Team leader, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export / Import Officer; Personal Assistant to General Manager; Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Supply Chain (Purchasing Officer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en HR Officer, HR Assistant, HR cum Admin, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26