Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,311 hồ sơ officer x tại Hồ Chí Minh x , Đồng Nai x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Human Resource Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 HR & Recruitment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Secretary, Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Purchaser/ Procurement officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR - Asisstant - Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QA/ QC Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 HR & Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant - Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import - Export Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Officer / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Procurement & Planning Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Customer service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor/ Senior Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Accountant Cum Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 3.4 Banking operations officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Admin, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Office- Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Admin - HR - Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 HSE Officer / HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior Investor Relation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Senior HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
QA And QC Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SUPPLY CHAIN OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 HR Executive / HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR cum Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Retail Administrative Officer - HCMC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing & Operation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.6 Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 33
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en CUSTOMER SERVICE OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin Officer / Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Officer Application
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Translation Officer - Freelance Designer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 300 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 PR Senior Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Programme Officer , Accountants
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Product development officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Teaching Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Networks System Officer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
en Production Planning Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 Chief Operating Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Finance/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Legal & Compliance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17