Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Nhân Sự/ Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh/ Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Trung, Nhân sự-翻译, 人事人员
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phiên dịch- Trợ lý- Nhân viên QC/QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 500 - 700 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Biên Phiên Dịch/ Giáo Viên/ Biên Tập Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Thư ký/ Trợ lý/ Biên phiên dịch/ Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
phien dich ting nhat, quan li san xuat, nhan vien chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Biên Phiên dịch (tiếng Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, hành chánh, biên phiên dịch tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên hành chính, nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Biên phiên dịch,quản lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 350 - 500 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Biên phiên dịch/ Giáo dục / Đào tạo/ Xuất nhập khẩu
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Biên - Phiên dịch, Biên tập viên, Marketing Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Quản lý, thư ký/ trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên hành chính văn phòng, biên phiên dịch, dệt may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giáo viên tiếng anh. Biên Phiên dịch, Trợ Lý.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Biên dịch viên, Phiên dịch viên, Trợ lý, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
nhân viên hành chính, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên xuất nhập khẩu, biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Hành chính/Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên ngân hàng, biên phiên dịch, dịch vụ khách hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
giáo viên tiếng Anh, biên phiên dịch...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | trên 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Biên Phiên dịch tiếng Anh, Thư ký, Trợ lý, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Phiên dịch, biên tập viên, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 200 - 500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Phiên dịch viên, Nhân viên marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Marketing, Phiên dịch viên, Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,5 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing/ Biên Phiên Dịch/ Customer Service/ Education
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý Tổng Giám đốc, Giám đốc Dự án, phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng,biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Giáo viên tiếng Anh, Biên Phiên Dịch viên, thư ký,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Ngân hàng, Nhân viên Kinh doanh, Phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Anh, giáo viên tiếng Anh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ Lý / Biên phiên dịch / Mua hàng /Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên tổng vụ/biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Nhân viên hành chính nhân sự, biên phiên dịch, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Admin / Hành chính - Thư ký / Chăm sóc khách hàng / Biên phiên dịch / Personal Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý Giám đốc, Biên phiên dịch...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Đối Ngoại, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký, Trợ Lý, Chuyên Viên Xuất Nhập Khẩu, Biên Dịch , Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính - Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng Nhóm / Trợ Lý Tổng Giám Đốc / Phiên Dịch Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Biên phiên dịch/ Ngân hàng/ Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Biên Phiên dịch/Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,5 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc Sư/ Kiến Trúc Sư Nội Thất/ Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 300 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Biên phiên dịch tiếng Anh hoặc Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Ctv Biên Dịch/Phiên Dịch Tiếng Pháp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Dịch/Phiên Dịch - Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ung Vien Phan Dinh Toan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |