|
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm
|
600 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Tổng Giám đốc/Chuyên viên phân tích tài chính Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khánh Hòa
Lâm Đồng
Ninh Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Biên,phiên dịch tiếng trung,trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng Hành chính nhân sự/Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hải Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc nhân sự,Truong phong nhan su - Tong vu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -32
|
11 năm
|
9,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trưởng Phòng Nhân Sự,điều Hành Kinh Doanh,giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng Phòng Kinh Doanh,nhân Viên Kỹ Thuật,gia Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thanh Hóa
Toàn quốc
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
Phiên/Biên dịch Tiếng Anh, thư ký, trợ lý giám đốc...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc kinh doanh/Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh-NV giao dịch-Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Phòng Nghiêp Vụ. Chỉ Huy Khu Vực.giam Sat Bao Ve, Đội Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Ngành Hàng, Nhân Viên Nhân Sự, Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Đà Nẵng
Nghệ An
|
hơn 11 năm qua
|
3.6 |
Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân viên thẩm định giá/ Nhân viên tín dụng và phân tích đầu tư/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Phú Yên
|
hơn 11 năm qua
|
3.9 |
Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám Sát Nhà Hàng/Cửa Hàng Thực Phẩm Đồ Uống,nhân Viên Quản Lý Tour,nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giam Sat Ban Hang,nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Văn Phòng, Qlnhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám Đốc Vùng/ Khu Vực 10 Năm Kinh Nghiệm (Chuyên Xây Dựng Hệ Thống Phân Phối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm
|
trên 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Khánh Hòa
Vĩnh Long
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Thiết Kế Khuôn - Đồ Gá , Lập Trình Gia Công C N C (Cad - Cam ) , Vận Hành Máy Phay C N C . Quản Lí Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hà Nội
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám Sát Kinh Doanh,hành Chính Văn Phòngttrợ Lý,thư Ký,lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự (có thể làm việc tại Bình Dương nếu có xe đưa đón)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm
|
trên 20,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quan Hệ Đối Ngoại/trợ Lý/thư Ký/ Biên Phiên Dịch/ Giáo Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám Sát, Nhân Viện Thu Nợ, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Giám Đốc Điều Hành/giám Đốc Sản Xuất/trưởng Phòng Qa/trưởng Phòng R&d/trưởng Phòng Đào Tạo Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm
|
trên 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kỹ thuật viễn thông,it phần cứng và mạng,kinh doanh/giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm
|
5,0 - 7,5 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Quảng Trị
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc Điều hành/GĐ Nhân sự/Trưởng phòng NS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
22 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thái Nguyên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên thiết kế đồ họa- Giao diện website- Thiết kế sản phẩm-Logo-Poster
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
trên 7,1 tr.VND
|
Hà Nội
Bắc Giang
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh du lịch, tư vấn,biên dịch tài liệu, giáo viến tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc vùng(Bảo hiểm),Quản lý Bộ phận chăm sóc KH,Quản lý sàn GDBDS,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
15 năm
|
30,0 - 50,0 tr.VND
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Hành Chính Nhân Sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
|
hơn 11 năm qua
|
4.1 |
Nhân viên tư vấn / Dịch vụ khách hàng/ Hỗ trợ kinh doanh / Kế toán bán hàng/ Nhân viên giao dịch/ Nhân viên hỗ trợ tín dụng/ Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát, Nhân Sự, Kế Toán, Xuất Nhập Khẩu, Kinh Doanh, Nhân Viên Qa, Mua Hàng, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh, giám sát viên, nhân viên bán hàng ( Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài chính, Dược phẩm)
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Vĩnh Phúc
|
hơn 11 năm qua
|
4.5 |
Giám đốc sản xuất/Trưởng,phó phòng/Quản đốc xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm
|
15,0 - 25,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý giám đốc, nhân viên dịch thuật,nhân viên tư vấn bất động sản, nhân viên phòng dự án, nhân nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
6.0 |
trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Financial Analyst ; Salesman,financial investment, CEO Assitant /Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh, đầu tư tài chính, trợ lý giám đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Phiên Dịch,biên Dịch Viên Tiếng Nhật;thư Ký,trợ Lý Gíam Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Nông
Đồng Nai
Ninh Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám đốc/PGĐ/Trưởng Phòng/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
25,0 - 35,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Là Nhân Viên Kế Toán/Kinh Doanh/Hành Chính Văn Phòng Nhanh Nhẹn,giao Tiếp Tốt Có Khả Năng Học Hỏi Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Giám Đốc Kinh Doanh 14 Năm Kinh Nghiệm(Lĩnh Vực Thực Phẩm/Ngk/Hàng Tiêu Dùng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng: Kinh doanh/Logistic/Kho vận/Thu nợ, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng, Kế Toán, Thu Ngân,nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Giao Dịch, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|