Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.0 |
Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư ký văn phòng, Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | 580 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lai Châu Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Thư ký văn phòng/Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Tư Vấn Thiết Kế, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc Phát Triển Sản Phẩm Website, Nhân Viên Pr, Cộng Tác Viên Airlines
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Xây Dựng/ Trưởng Đội Thi Công/ Giám Sát Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khánh Hòa Lâm Đồng Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Trưởng phòng/Giám Đốc Kỹ thuật/Giám Đốc Dự án/Giám Đốc VP đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng học vụ, giáo viên tiếng Anh, nhân viên biên phiên dịch, nhân viên tiếp tân, thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |