Tìm hồ sơ

Tìm thấy 642 hồ sơ pho phong truong phong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Nhân viên/trưởng phòng/phó phòng/trưởng nhóm/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng, phó phòng. Giám sát. Trưởng nhóm KD
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng, Quản Lý Dự Án, Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng, Giám Sát Kinh Doanh/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
5.1 Trưởng Phòng Pháp chế, Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự, Phó Phòng Pháp chế, Phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/trưởng nhóm thiết kế kết cấu - Thành viên Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.3 Trưởng phòng/Trợ lý Giám đốc/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Trưởng phòng/trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng/Trưởng Nhóm/Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm, Trưởng Phòng, Admin, Trưởng Bộ Phận
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
6.9 Phó Phòng Xây Dựng Phụ Trách Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó Phòng/ Giám Sát/ Nvkd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó phòng/ Chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/ Phó phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng, Phó phòng, PGD, GD
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
PMO Director/ Trưởng phòng/ phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.3 Trưởng phòng, Phó phòng Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng, phó phòng, chuyên viên cap cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 400 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng phòng/Phó phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Phó phòng kế toán hoặc Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng phó phòng, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Hoặc Phó Phòng It Phần Mềm, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự, Trưởng/Phó Phòng Iso
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Bộ Phận hoặc Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/phó Phòng Dự án, Chuyên viên dự án; Trưởng/phó phòng kinh doanh; nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh.Văn phòng-Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Cán bộ dự án phi chính phủ, phụ trách nhân sự, phụ trách xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát Mỹ Phẩm, Cửa Hàng Trường/Phó Mỹ Phẩm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng giao dịch tại ngân hàng thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Truong/Pho phong hoac Chuyen vien Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng nghiệp vụ công ty bảo vệ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng Nghiệp Vụ công ty Bảo vệ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng-Phó phòng Pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng ngành Tài Chính/ Đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10