|
Trưởng phó phòng, quản lý dự án, quản lý chi nhánh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm
|
10,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Phòng, Quản Lý Dự Án, Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.3 |
Trưởng phòng, Phó phòng Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
25 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
Trưởng/phó phòng quản lý tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
4.9 |
Trưởng/phó phòng, Trưởng nhóm Quản lý SX; QLCL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Đông Nam Bộ
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Phó Phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm
|
700 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó/Quản lý/Nhân viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng/ Trưởng bộ phận/ Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm
|
17,0 - 20,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý sản xuất, trương, phó phòng, quản đốc, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý - Quản Lý - Trưởng Phòng - Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Tây Ninh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giám Sát - Quản Lý - Phó Phòng - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm
|
11,0 - 12,0 tr.VND
|
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
5.2 |
Quản lý Dự án, Phó. trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng-Phó Phòng QA/QC, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.1 |
Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
kiểm định chất lượng thực phẩm, phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm, quản lý suất ăn công nghiệp, chuyên viên tư vấn dinh dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Bình Định
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
700 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/ phó bộ phận quản lý điều hành sản xuất tại nhà máy Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý nhóm, Phó Phòng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
8 năm
|
600 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.2 |
Quản lý kỹ thuật, Trưởng/Phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Phòng Cung Ứng/Quản lý thầu/Kế hoạch kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kinh Doanh, Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng, Quản Lý Phát Triển Kênh Phân Phối, Điều Phối Kinh Doanh, Show-Room
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý chất lượng thực phẩm (QA), phát triển sản phẩm (R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý chất lượng sản phẩm, QC online, HACCP, RD nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cán bộ quản lý, Chỉ huy trưởng/phó, cán bộ giám sát chất lượng - khối lượng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tổ Trưởng, Phó Phòng Quản Lý Chất Lượng, Kcs, Qc, Qa....ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên phát triển sản phẩm thực phẩm/đồ uống, tư vấn dinh dưỡng, quản lý chất lượng và hỗ trợ sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
700 - 1,200 USD
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|