Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên QA/QC/Kỹ thuật phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư phòng Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm (R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên pháp lý, Thư ký dự án, Trợ lý giám đốc; Nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch, thư ký, trợ lý, hành chính nhân sự, nhân viên kinh doanh online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Lao Động Phổ Thông, Công Nhân Điện, Điện Tử, Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký, nhân viên hành chính văn phòng-tiếng Nga; Thư ký, biên phiên dịch tiếng Nga
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý , thư ký văn phòng, nhân viên thu mua, nhân viên thống kê, kế toán, Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing,nhân viên tính giá thành sản phẩm, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng,Chỉ Huy Phó,Giám Sát Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Kỹ thuật, Kỹ sư Cơ khí - kiểm tra chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh (Thuốc Bvtv, Phân Bón), Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, thư ký, hành chánh, nhân viên kinh doanh bán hàng, thu ngân..v.v.v.v
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học, Nhân Viên Qc, Qa, Kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Nhân Viên Đăng Ký Thuốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên kcs, qc, qa, nhân viên môi trường, nhân viên phòng thí nghiệm, kỹ thuật viên, nhân viên tư vấn, chuyên viên công nghệ sinh học.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký văn phòng,theo dõi vật tư,nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên kỹ thuật hóa, QA/QC liên quan hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, thu ky, nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Tiep tan, thu ky, nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ Thuật Viên ngành Công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Tiếp Tân, Thư Ký, Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Vi Sinh Hóa Sinh Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý - Thư Ký- Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý - Thư Ký - Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ke Toan, Thu Ky, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Hành Chính, Thư Ký, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cao Đẳng Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư Ký - Hành Chính -Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thư Ký, Trợ Lý, Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Cần Thơ Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật / thiết kế / văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư Ký/ Nhân Viên Văn Phòng/ Hành Chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thư ký - lễ tân văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Lễ Tân / Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư hóa học- Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Xây Dựng : Làm Văn Phòng hay Thi Công .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Thư ký, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, thư ký, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Thư ký Điều hành/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.0 |
Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Kỹ sư Hóa hữu cơ/ Thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 300 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Thư Ký - Trợ Lý Văn Phòng/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 7,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thong dich vien, thu ky van phong, tiep tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 412 - 515 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |