Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.4 |
Chuyên Gia Cao Cấp Pháp Chế Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm Bán Hàng / Trưởng Nhóm Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên pháp chế, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Hành chính nhân sự - chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 11 năm qua |
en |
Thư Ký Dự Án Phát Triển Giáo Dục
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Lễ Tân/ Biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán Viên/ Thủ Kho Tại Phú Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
en 8.8 |
General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
24 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên phân tích đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Trưởng phòng kinh doanh/Quản lý điều hành/điều phối vận tải/Kho vận vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quality Control Analyst / Nhân Viên Phân Tích Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing/ Quảng Cáo/ Phát hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Trợ Lý Giám Đốc / Biên Phiên Dịch / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Pháp lý chứng từ - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Chuyên Viên Phụ Trách Hợp Đồng Và Cho Thuê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quality Control Analyst / Nhân Viên Phân Tích Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phiên Dịch Viên Tiếng Anh, Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Nhân viên bảo hiểm / Nhân viên biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên hành chính- thư ky- phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên IT (Hệ Thống Và Phần Mềm)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng/ Quán Cà Phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
en |
R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 7,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Giám đốc/ trưởng bộ phận thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Trưởng Bộ Phận Hành Chính, Tổ Chức Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch ( Tiếng Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch, Thư ký, Trơ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | 350 - 400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Hr Manager/Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
20 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua |
en 4.4 |
Nhân viên văn phòng, Trợ lý giám đốc, Nhân sự, Nhân viên sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH-NHÂN SỰ / NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí/ô tô, phóng viên - biên tập viên các tạp chí về ô tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng-Tiep tan khach san- Xuat Nhap Khau
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính, kế toán, nhân viên tiếp tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ve kien truc ,phoi canh,lap du toan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng kế hoạch-Nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Truong phong kinh doanh (Dac biet trong linh vuc Bao Hiem),....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhan vien san xuat,nhan vien phong thi nghiem
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, Thư ký văn phòng, Dịch vụ khách hàng, Tư vấn, KD tại chỗ.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng/Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, thư ký điều hành, thư ký văn phong, nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van hanh ,kcs,nhan vien phong thi nghiem
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh.Văn phòng-Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh , thu ky van phong,quan tri mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Bình
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien van phong, ki thuat, can doi NPL,thu ki
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thu khy kinh doanh, nhan vien dich vu khach hang, nhan vien van phong.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên phòng thí nghiệm,nhan vien kiem ngan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |