Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Nhân viên công nghệ sinh học / Nhân viên công nghệ thực phẩm / Nhân viên hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Nhân Viên Dược Phẩm / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 800 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Kho Thành Phẩm / Nhóm Trưởng BP.Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
25 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Phụ Trách Kinh Doanh (Ngành Nhựa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trưởng Kho Thành Phẩm / Nhóm Trưởng BP.Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Purchasing executive or Product trainer / Executive in Pharmacy, Education and Import- Expor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Cán Bộ Kinh Doanh - Trợ Lý Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cán Bộ Quản Lý Và Phát Triển Dự Án Giáo Dục Y Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Marketing Manager (Ngành Bánh, Thực Phẩm Đồ Uống)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Phiên Dịch/ Biên Dịch (Sử Dụng Được Tiếng Anh, Nhật hoặc Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám Sát Bán Hàng Đà Nẵng, Huế, Phú Thọ, Hưng Yên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Giám Sát Bán Hàng Đà Nẵng, Huế, Phú Thọ, Hưng Yên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hưng Yên Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
6.6 |
Giám sát/ Trợ lí bộ phận kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh/ phát triển thị trường/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Lập Trình Viên PHP/Java
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Chuyên Viên Nhân Sự, Phụ Trách Mảng Tuyển Dụng Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Biên phiên dịch/ Ngân hàng/ Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Biên Phiên dịch/Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,5 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Cán Bộ Kinh Doanh - Trợ Lý Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên nghiên cứu và phát triển, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Giải Pháp CNTT/Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất (Vật Phẩm Quảng Cáo/ POSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
KCS Thực Phẩm / Trưởng Ca Sản Xuất / Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pháp Lý / Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.7 |
Trưởng bộ phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Bộ Phận (Bình Định, Bình Dương...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Trưởng Kho Thành Phẩm / Nhóm Trưởng BP.Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên Viên tài chính và kiểm soát chi phí hoạt động
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
ERP Implementer (Cộng Tác Viên Tư Vấn Và Triển Khai Phần Mềm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Nhân Viên Pháp Lý - TP.HCM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kiến Trúc Sư/ Kiến Trúc Sư Nội Thất/ Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 300 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Và Khai Thác Khách Hàng, Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Biên phiên dịch tiếng Anh hoặc Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
ERP Implementer (Cộng Tác Viên Tư Vấn Và Triển Khai Phần Mềm)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.0 |
Nhân viên kế toán; nhân viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Legal specialist, legal advisor, paralegal, junior associate, chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính Cá Nhân - DakLak & Phan Thiết
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Pháp Lý / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc điều hành/phát triển kinh doanh,Lãnh đạo/Quản lý quan hệ khách hàng/Marketing;Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên nhân sự,hành chánh,kinh doanh, thu ky van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |