Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,441 hồ sơ photographer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Sinh Học - Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sinh Học - Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Y tế - Diều dưỡng - Dược phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 5.4 Chuyên viên pháp lý, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pháp Lý kiêm hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.8 Trưởng bộ phận bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,500 - 2,000 USD Bình Định
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm - Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
3.6 Phát Triển Thị Trường/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Chuyên viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 400 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Software / Web developer - IT - Phần mềm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng bộ phận M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.5 Chuyên viên Nhân sự - Pháp lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên phân tích chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Chuyên viên phân tích nghiệp vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lập Trình Viên - Kiểm thử phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên bộ phận xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Nhân viên kiểm thử phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.1 Chuyên viên pháp lý, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên quản lí nguyên phụ liệu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu, Trưởng Phòng Logistics, vị trí giám sát liên quan đến xuất nhập khẩu, hải quan...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên phát triển nội dung website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 Giáo viên. Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh/Trưởng nhóm kinh doanh / Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên QA/QC, Nhân Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chuyên viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 11 năm qua
Nhân viên phụ trách hồ sơ thầu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.5 Quản lý bộ phận tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
19 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng nhân sự, nhân viên dịch vụ khách hàng, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân viên triển khai phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Trị Mạng - Phần Cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Phân tích tài chính, chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Kỹ sư công nghệ phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên IT / Phần cứng, Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 QA - Kiểm Định Chất Lượng Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.0 Trưởng bộ phận/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng Bộ Phận Vật Tư – Thiết Bị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên CNTT / Phần Cứng - Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Nhân Sự / Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 295
  2. 296
  3. 297
  4. 298
  5. 299
  6. 300
  7. 301
  8. 302
  9. 303
  10. 304