Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Trưởng phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.9 |
Trưởng - Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Lương và phúc lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Trưởng Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 500 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Trưởng/ Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Phụ trách marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Phụ trách kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Trưởng - phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phụ Trách Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng - Phó Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 14,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Trưởng/ phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phụ Bếp, Phục Vụ, Pha Chế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phụ Bếp, Phục Vụ, Pha Chế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Bán Hàng Cho Nhà Sách Phương Nam Phú Mỹ Hưng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phục Vụ Bàn, Phục Vụ Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Chính phủ/Phi lợi nhuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 10,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kink Doanh Phụ Tùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | 618 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư phụ trách phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hoặc phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phục vụ va hau phong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Truong phong, phu trach kd,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách phòng dự án du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua | |
Pháp lý - pháp chế - điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien phu viec van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/ Phó phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ phó phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng , phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Nguyễn Thúy Phương
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phụ trách phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Cử Nhân Nghành Đông Phương Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Khánh Hòa Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
IT phần cứng - mạng, phân phối
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Cán Bộ Kế Toán - Nguyễn Thị Phương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Phục Vụ Nhà Hàng , Quán Cà Phê
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phục Vụ, Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Truyền Thông Đa Phương Tiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Pho Giam Doc, Truong Pho Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phục Vụ Buồng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pha Chế & Phục Vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |