Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,441 hồ sơ phuoc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing/ Quảng Cáo/ Phát hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.3 Trợ Lý Giám Đốc / Biên Phiên Dịch / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Pháp lý chứng từ - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Nhân Viên Phòng Cad ( Nhân Viên Làm Rập Mẫu)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quality Control Analyst / Nhân Viên Phân Tích Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Ninh Thuận
hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Phòng Xuất nhập khẩu / Thu mua / Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Trà Vinh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tiếp Tân, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trợ Lý / Thư ký Ban Giám Đốc / Văn phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát/ Trưởng Nhóm/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Trưởng phòng Nhân sự/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán , Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Phòng Xuất nhập khẩu / Logistics / Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lí Giáo dục - Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phiên Dịch Viên Tiếng Anh, Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, Lễ tân, Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân viên bảo hiểm / Nhân viên biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng / QC Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Trình dược viên, nhân viên phòng R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên hành chính- thư ky- phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT (Hệ Thống Và Phần Mềm)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhà Hàng/ Quán Cà Phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 4.8 Thư ký trợ lý, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,5 - 7,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.6 Giám đốc/ trưởng bộ phận thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Trưởng Bộ Phận Hành Chính, Tổ Chức Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Nhân viên phòng Admin/HR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en Nhân viên văn phòng / chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên / Quản lý / Trưởng Phòng / Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng / QC Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Nhân Viên Biên Phiên Dịch ( Tiếng Hàn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.0 Nhân viên văn phòng, public relation, NGOs officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán, Nhân sự hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên văn phòng/ Trợ lý/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Sản Xuất/ PD Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm 300 - 800 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
Biên phiên dịch, Thư ký, Trơ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
2 năm 350 - 400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 321
  2. 322
  3. 323
  4. 324
  5. 325
  6. 326
  7. 327
  8. 328
  9. 329
  10. 330