Tìm hồ sơ

Tìm thấy 353 hồ sơ planning x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Supply planning and production scheduler
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Planning staff, merchandiser,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing Staff, Planning Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Site Engineer, Planning Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 4.2 Producer/ Assistant Production & Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Research And Strategic Planning Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Planning Manager/ Supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,300 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Senior Planning and Business Analysis
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 70
43 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 3 năm qua
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 70
42 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 4 năm qua
Plant Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 450 - 600 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Plant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Plant Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Plant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Plant Controller
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 73
42 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
en 8.2 Plant Head
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en Production planning/ operator/ Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Planning, Assistant, Coordinater, Admin ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Planning, Packaging Development, Purchasing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Analyst & Planning/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Planning, merchandsing, admin staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Master Planner/ Assistant Planning Manager/ Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Admin production or Planner
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
en Material - Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Supply Chain Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Supply Chain Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Phú Yên
Khác
hơn 11 năm qua
Planner, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Planner/ Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Client Service / Media Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply Chain / Production Planner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Director Assistant, Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Planner, Purchasing, Demand planner, Inventory Planner, Project planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en MERCHANDISER / PURCHASER/ PLANNER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Purchaser - Assistant - Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 650 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Purchasing, Merchandising, Planning assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Trà Vinh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Employee Relations, Administration, Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Import- Export, Merchandiser, Planning
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.0 Merchandiser Senior / Product Development Senior / Planning Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.7 Media / Planning / Marketing / Business Development / Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing; Business Analyst; Strategic Planning
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Planning Sup./ Customer Servirce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 7.7 Planning Manager or Lean Six Sigma Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 8.4 Inventory Sup – Warehouse Sup - Planning - Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Operations Specialist/ Analysis and Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Supply Chain, Planning - Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 27,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QA, QC, Production Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Supply Chain / Planning / Inventory Control / Replenishment Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Planning/Procurement/Logistic/Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8