Tìm hồ sơ

Tìm thấy 197 hồ sơ premium collection x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Premium Collection
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 618 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Production Coordinator
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Production Controller
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Project Coodinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.4 Project coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project engineer / Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Production Control / Purchasing Control
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sourcing Analyst & Project Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en PR, Communication & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Production Control Planning Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Production control staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Production Control Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Working in professional company
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en PRODUCTION CONTROL STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Coordinator/ Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior PR Communication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 16,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Product Consultant, Sale.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm 200 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Excutive assistant and Project coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Medical Representative; Program Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Marketing, PR, Communication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Business Analyst , Project Coordinator, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en PR, Copywriter, brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive / Marketing Executive / Project Coordinator Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Footwear_ Development and Production controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Executive, production coordinator.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên; Program coordinator; Program Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Marketing Coordinator / PR Coordinator / Digital Marketing Coordinator / Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior Web Designer / Web Project Coordinator / Associate Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Coordinator/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Khác
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Director Assistant/ Office Manager/ Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.4 Admin, Project Coordinator, Marketing, Assistant, Teaching
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phóng viên, biên tập viên, PR, copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Academic Manager, Education Manager, Program Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quản lý sản xuất, Planner, Production control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Supervisor, Project Coordinator, Project Assistant, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Operation Manager/ Project Coordinator/ Sr. AE/ Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Tổ Chức Sự Kiện, Pr Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Executive Assistant, Business Analyst, Project Coordinator, Supply Chain Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QA/QC - Technology staff - Manufacturing process control staff - Lab staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Marketing Executives, Advertising Concept Development, Project Coordinator, Supply Chain, Supply Network Planning, Demand Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Credit Analyst Officer, Credit Administration Officer, Risk Management Officer, Consultant. Customer Service Officer, Production Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 PR/Communications/Advertising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm 11,0 - 16,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Product Control/ Purchasing/ Sales (生産管理・購買・営業)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4