Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,423 hồ sơ programmer x tại Đà Nẵng x , Thừa Thiên- Huế x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.9 Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.8 Project officer, administration executive, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager in Procurement or Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 HR Executive, Administrator, Procurement Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Production/ Continuous Improvement Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên PR, Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Service engineer, supervisor, project supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
CHuyên viên Marketing, PR, event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 English Interpreter/Translator and Project/Program Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Project Manager Coordinator/ Facility Management Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Trợ lý Dự án/ Project Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 8.1 Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 7.8 Customer Service Manager/ Product Training Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, PR, Event,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 IT Manager / Project Manager / Factory Automation Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Furniture product development, merchandiser.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Admin; Data Processing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, PR, Event Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 IT Project Manager, IT Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 IT Manager or IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Technical Leader / Senior Software Developer / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Assistant Brand Manager / Advertising and Promotion
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Customer service leader, Process engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Production Supervisor - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Sản Xuất / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QA, QC, Production Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Multiplication Order, Procurement & Logistics – HCM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.5 Purchasing Cum Supply Chain, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin/PR/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Multiplication Order, Procurement & Logistics – HCM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Procurement Staff/ Nhân Viên Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement Staff/ Nhân Viên Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Senior merchandiser, Senior Production Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Thư Ký Sản Xuất/ Production Clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.2 Procurement Staff/ Nhân Viên Thu Mua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale-Nhân Viên Pr/Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PR_Marketing Executive_TP.HCM_2014
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Printing / Packaging Development
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
en Purchasing staff, Production Supervisor, Production Assistant, Admin staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên PR
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Press Relation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Public Relation Practitioner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Principal Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chef de praty
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 28
  2. 29
  3. 30
  4. 31
  5. 32
  6. 33
  7. 34
  8. 35
  9. 36
  10. 37