en |
Project Manager, Construction Manager, Property Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm
|
1,500 - 2,500 USD
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Project Manager, Agile Project Manager, ScrumMaster, Agile Coach, Scrum Coach
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
Communications Manager, Project Manager, Account Manager, Production Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 3 năm qua
|
3.6 |
Assistant for Manager, Sales & Marketing, Communications, Customer services, PR, etc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.3 |
Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm
|
2,100 - 2,600 USD
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|