Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Khác
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.5 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Merchandiser, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Trading Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Buyer/ Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm trên 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Purchasing manager & Customer service leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing Manager Or Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager, Material Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.7 Purchasing Manager or Logistic Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electronic / Mechanical components purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Purchsing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Purchasing Manager, Import Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Purchasing manager or Key account Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchase Manager/ Purchase Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.4 Category Manager/ Purchasing Manager/ Merchandising Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Purchasing Manager, Planning Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager, Reporter, Warehousing Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Logistics manager, sales manager, purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant to CEO/ Sale manager/ Purchasing manager/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Parts Manager, Service Manager, Deputy Service Manager, Warehouse Manager, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Purchasing Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Purchasing Manager/Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager/Senior Buyer/Import - Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,600 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing Manager/Director, Marketing Manager/Director or any Management level position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchndiser, Purchasing, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales Manager/Business Development Manager/Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing, Marketing, Social Media
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 6.9 Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Mua Hàng (Purchasing Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Administration Officer /Purchasing/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3