Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 3.9 |
QA/QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Tester, BA, QA, QC, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng chất lượng (QA/QC manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai KV Nam Trung Bộ |
hơn 12 năm qua |
| en 8.2 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Qa / Nhân Viên Ngành May
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
QC/QA Supervisor, Industrial Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Merchandiser, QA, nhân viên ngành may mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Marketing Executive, QA, QC in the food tech
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý, QA, QC, vận hành máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Project manager, Customer care, Domestic material development, QA/QC, Production manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.2 |
Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
QA/QC Manager (Footwear-Texttile-Garment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
3 năm | 800 - 1,100 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
QA/QC manager/leader/senior.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | trên 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing, QC, QA...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Assistant to PM, Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en 3.2 |
Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Food Safety/ Quality Management/ QA/QC
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý chất lượng hàng may mặc (QA Outside)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.4 |
QA, QC, ISO, Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
|
QA, QC, Giao vien day nghe may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en 8.4 |
QA/QC /LAB MANAGER / TECHNICAL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
16 năm | 2,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Tester, QA/QC, Data Analyst, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Ngành Hóa, Qc, Kcs, Pha Màu, Qa, Lab
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
KCS (QC/QA), Vận hành máy, quản lý dụng cụ hóa,......
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.4 |
Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | 2,000 - 6,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Production planning, QA, QC leader, Assistant for manager, Purchasing,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
QA, R&D, Management Trainee, Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
QA/QC - Technology staff - Manufacturing process control staff - Lab staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
QA/QC, MERCHANDISER, PHÒNG MẪU, LÀM RẬP...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
QC, QA, KCS, nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.3 |
QA, QC, Quality Director, Senior Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên phòng kỹ thuật, bảo dưỡng bảo trì, nhân viên vận hành máy, QA/QC,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Assistant to PM, PM,Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Technical Manager/ Production Manager/ QA /technical pattern(garment)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.0 |
QA/QC/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý chất lượng QA/QC, Cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
R&D, QC and QA Staff, Suppervisor, lab Manager, Marketing and Sale Staff.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Bảo Trì Máy, Kiểm Tra Chất Lượng QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.1 |
QA/QC, R&D Staff, production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Manager/Suppervisor - QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Thiết Kế,theo Dõi Mẫu,qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 12 năm qua | |
|
QA/QC/ISO9001 manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Qc, Qa, Ktv Nuôi Tảo Spirulina, Kiểm Tra Mẫu Vi Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Hậu Giang Kiên Giang Vĩnh Long |
hơn 12 năm qua | |
| en |
QC/QA Leader,Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Kỹ Sư Thiết Kế,Kĩ sư cơ khí, bảo trì máy, Kỹ sư QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Phát Triển Mẫu, Merchandiser, Qc/Qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |