Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,828 hồ sơ qa q d x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en R&D, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QA, QC ,KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên QC, QA, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
3.2 Quản lý chất lượng QA, QC, KCS
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 6.0 QA, Food Safety Coordinator, Assistant, Clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng lab, QA, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QA, QC hoặc nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QA/ QC, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Vĩnh Long
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 QC/ QA, Electrical engineer, contruction site
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.4 QA, R&D, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý sản xuất/QA/QC
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
Truong phong qa or qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phong ky thuat, Qas
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Kỹ su hóa thực phẩm,Kỹ sư Hóa, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân viên QC, QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Đồng Nai
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân viên R and D / QA / QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
QA, QA, Nhân viên phòng thí nghiệm, Trợ lý giám sát...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng thí nghiêm/QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kĩ sư công nghệ thực phẩm,QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Môi trường, Nhân viên ISO, HSE, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên kỹ thuật,QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm hóa - QA/QC - Cử nhân hóa phân tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên HSE, nhân viên môi trường, bảo hộ lao động, QA?QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Production and QA Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên ISO, KCS, nhân viên vi sinh, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QC/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Nhân viên dự toán, dự án, thiết kế, QS, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Senior QA / BA / IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên QC/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
nhân viên kế toán kho, kế toán bán hàng , qa/qc thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư môi trường, nhân viên quản lý chất lượng QA/QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en 4.4 Quản Lý Chất Lượng - QAC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên QC/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên QC/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính/ Kế Hoạch/ Kinh Doanh/ QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Suất Ăn Công Nghiệp/ Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng/ Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Qc, Qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên QA, Trưởng - Phó Phòng QA, QC, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/ Nhân Viên Kỹ Thuật/ KCS/ QA,QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Long An
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Iso, Qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Qa/Qc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Đồng Nai
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm, Nhân Viên Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.0 Factory Manager Or Qa Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tester, Qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Qa Staff, Clerial Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hóa Hữu Cơ/qa/qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự/Qa/Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25