Tìm hồ sơ

Tìm thấy 119 hồ sơ qc manager x tại Bình Dương x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 9,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en QC manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QC Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 QA, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Deputy QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 QA/QC manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.6 QA/QC MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.7 QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.8 QA/QC Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Manufacturing, QA, QC, managment system
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manufacturing Engineer, Supervisor, QC, Manager . . . on site
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en sale - logistic, QA/QC Marine
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 QA- QC Staff, QA- QC Manager Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 8.4 Senior QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Senior QC Engineer, QC Lead, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tester, BA, QA, QC, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 QA/QC manager, produciton
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Senior QC, QC Leader, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 QA/QC Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Production Manager, QA/QC Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Merchandising Manager/ Sourcing Manager/ QC Manager/ Production Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
15 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng chất lượng (QA/QC manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QA/QC Manager (Footwear-Texttile-Garment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
3 năm 800 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 QA/QC manager/leader/senior.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm trên 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 RD / QC Packaging Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Qc Ngành May
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 QC/QA manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 QC/QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên QA/QC Dệt may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Supervisor, site engineer, QC, contract manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.9 QA/QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên May Mẫu / QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Sample / QC / Production Furniture Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
QC,QA,May Mau, Ki Thuat vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.0 Chemist, laboratory manager, QC/QA manager, petroleum, catalysis, analytical chemistry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Quality Manager (QA/QC), Fatory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý, QA, QC, vận hành máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QC, FQA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thực phẩm/ dinh dưỡng _ kỹ sư R & D / QC / QA / marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3