Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,319 hồ sơ qua n ly x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
22 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
6.8 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.6 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm trên 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 3.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Quản Lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 4.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 6.0 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 9,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23