Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,399 hồ sơ qua n ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
22 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 400 - 800 USD Quảng Ninh hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm 20,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
6.8 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
4.0 Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Cần Thơ
An Giang
Sóc Trăng
hơn 11 năm qua
3.3 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.6 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
21 năm Thương lượng Khánh Hòa
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.6 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm trên 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 3.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 20,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
3.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Quản Lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 4.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 6.0 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Toàn quốc hơn 11 năm qua
3.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 9,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27