Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lí
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
nhân viên quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Ninh Bình Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Quản lí bar
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 500 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên, quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phong Quan Li Nhan Su
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lí - Kinh Doanh - Lập Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lí sản xuất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kĩ sư quản lí thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Điều Hành Vận Tải Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Quản Lí Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Cửa Hàng , Thu Ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí nhà hàng khách sạn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lí quản lí nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân VIên Quản Lí Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản lí, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,5 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Quản Lí Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ Lí Hành Chính, Quản Lí Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Trợ Lí Quản Lí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí, lập trình, điều khiển
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Cơ Khí Luyện Kim Quản Lí Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Dự Tuyển Quản Lí Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Thời Trang, Trợ Lí, Quản Lí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
business consultant, phân tích tài chính, quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Nhân viên kinh doanh, quản lí kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản lí Giáo dục - Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lí, kĩ sư thiết kế, kĩ sư giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lí Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lí , Nhân Viên Phục Vụ , Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Chất Lượng, Nhân Viên Ngân Hàng, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Quan Li San Xuat, Kiem Tra Hcat Luong San Pham, Nghien Cuu Phat Trien San Pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng/ Chuyên viên đào tạo/ Quản lí, giám sát cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
QC, Quản lí thiết bị( cơ điện)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Thiết Kế Khuôn - Đồ Gá , Lập Trình Gia Công C N C (Cad - Cam ) , Vận Hành Máy Phay C N C . Quản Lí Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật, điện-điện tử, giám sát, quản lí sản xuất công nghiệp.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lí- Giám sát- trưởng nhóm-Đại diện TM -NVKD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thiết kế,QUẢN LÍ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 412 USD |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh,quản Lí Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên bán hàng phụ tùng ô tô.quản lí ,điều hành xe.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Viên Phạm Quỳnh Liên 06/11/1991 Cử Nhân Luật Quốc Tế Học Viện Ngoại Giao Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Giám Đốc Dự Án,quản Lí Tài Chính Dự Án,chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Quản Lý Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua |