Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,423 hồ sơ quan ly x tại Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
5.4 Kỹ sư quản lý, thiết kế cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý, Thu mua, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.0 Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng - Phó Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý cấp cao, Chuyên viên.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 1,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.6 Kỹ sư xây dựng - Quản lý dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 nhân viên, trưởng nhóm. quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỉ sư / Quản lý dự án công trình xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý / Nhân Viên Kinh Doanh kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng/ Kiểm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hỗ Trợ Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 200 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en Kỹ sư bán hàng và quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản đốc xưởng thành phẩm, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.7 Quản Đốc, Trưởng Phòng, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý/ Giám Sát An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý chất lượng (QA - QC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.7 Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
5.2 Quản lý Dự án, Phó. trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Thu Mua/ Quản Lý Ngành Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Website- Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên/ Trưởng Bộ Phận/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.1 Quản lý DA; hoặc Giám sát XD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản lý/ Giám sát kinh doanh tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Quản Lý Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Nhóm/ Quản Lý Nhóm/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.2 Quản lý chất lượng QA, QC, KCS
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Giám sát thi công, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Marketing/ Quản lý nhãn hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Dự Án / Phó Phòng Kinh Tế - Kế Hoạch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Quản lý môi trường, An toàn lao động
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Chỉ huy trưởng ME / Quản lý thi công ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing/ Trợ lý Quản lý Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám sát / Quản lý / Trưởng nhóm / Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Quản Lý Kho Kiêm Trưởng Bộ Phận Giao Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát / Cửa hàng trưởng / Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Construction Manager - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Ninh Bình
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.6 Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản lý dự án, Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý, Dịch vụ khách hàng, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Quản lý dự án / kĩ sư công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Nhân Viên Quản Lý Môi Trường, HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
7.0 Quản lý tuyển dụng - Đào tạo - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Quản Lý Kinh doanh, tuyển dụng và đạo tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm trên 300 USD Hồ Chí Minh
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
3.3 Chuyên Viên / Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 50
  2. 51
  3. 52
  4. 53
  5. 54
  6. 55
  7. 56
  8. 57
  9. 58
  10. 59