Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,212 hồ sơ quan ly x tại Hồ Chí Minh x , Thừa Thiên- Huế x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Marketing, Quản Lý Đơn Hàng, DVKH
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.8 NHÂN VIÊN QUẢN LÝ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG SỨC KHỎE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.2 Kiểm soát quản lý hoạt động/ tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Sales Admin, Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý Kế Toán/ Tài Chính/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên quản lý chất lượng, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên, Giám sát, Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Dak Nông
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.7 Quản lý Bán hàng - Đào tạo bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Giám Sát, Quản Lý nghành hàng tiêu dùng nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản Lý Kinh Doanh Và Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý bán hàng hoặc cửa hàng trưởng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát bảo trì, Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Cố Vấn, Giám Sát/ Quản lý kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án, giám sát công trình.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng dự án/ Quản lý dự án
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên tiếp thị và Quản lý bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG/ GIÁM SÁT VỆ SINH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Phòng Quản Lý Chất Lượng - QA
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý , Tư Vấn BH , Thư Ký , Chăm Sóc KH ..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, quản lý , nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.8 Quản lý dự án đầu tư hạ tầng và BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kinh Doanh - Quản lý bán hàng - Sales Presentative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án / Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kinh doanh và Quản lý Bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Thiết Kế, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en kiến trúc sư, quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
IT hoặc Quản lý bộ phận sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en CV ứng Tuyển vị trí quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất/ Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
An Giang
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Quản lý, điều phối vận tải giao nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
THIẾT KẾ - DỰ TOÁN ĐẤU THẦU - QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý đơn hàng, Thông dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Nhân viên Kế hoạch, quản lý bộ phận
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán bán hàng, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý, nhân viên, mọi ngành nghề
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên quản lý chất lượng, Supply chain Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý nhân sự, lao động tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en kỹ sư viễn thông, kỹ thuật, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Lý Chất Lượng - QA Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Quản lý rủi ro/Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.8 Giám sát quản lý kinh doanh kênh siêu thị ( MT )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en BẢO TRÌ ĐIỆN, QUẢN LÝ SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Kỹ sư quản lý dây chuyền tự động hóa.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Phòng kế hoạch, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Thiết kế, giám sát thi công và quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 45
  2. 46
  3. 47
  4. 48
  5. 49
  6. 50
  7. 51
  8. 52
  9. 53
  10. 54