Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Hành Chính Nhân Sự, Thư Ký, Quản Lý, Điều Hành, Kinh Doanh Tài Chính, Tài Chính Tín Dụng, Tài Chính Kế Toán, Kiểm Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Phú Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên thu mua, Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh-Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát kinh doanh,Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 250 - 350 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Quản Lý Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Bđs Và Kinh Doanh Phát Triển Thị Trường, Bán Hàng, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Kế Toán Kho, Quản Lý Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng, Nhân Viên Tín Dụng Nhân Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kon Tum Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Kinh Doanh/ Nhân Sự/ Sale/ Marketing/ Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cộng tác viên tổ chức sự kiện, Quản lý và điều hành nhân sự, marketing và phát triên chiến lược kinh doanh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Lập trình viên,quản lý mạng,quản lý CSDL,kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, tài chính ngân hàng, kế toán, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Sale, Giám Sát, Nhân Sự, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Kinh Doanh, Kinh Doanh Dự Án, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán ,kế Toán Tổng Hợp, Nhân Viên Kinh Doanh ,quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước Long An |
hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Phó Phòng Kinh Doanh/Trợ Lý Kinh Doanh/Asm/Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Quản lý,Nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
quan lý kho, thủ kho ,nhân viên kho kinh doanh...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh. Nhân Viên Bán Hàng. Quản Lý Nhân Sự - Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Sự, Marketing, Quản Lý Cửa Hàng Cấp Trung, Thu Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Điều Hành/ Kế Toán/ Kiểm Toán/ Kinh Doanh/ Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhan vien XNK, kinh doanh, quan ly nhan su,Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Đối ngoại, Trợ lý - Thư ký, Nhân viên Kinh doanh, Tư vấn - Quảng Cáo - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý kho,nhân viên kinh doanh,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên quản lý môi trường cho cty, Nhà máy, Kinh doanh dự án, thiết bị, Nhân viên an toàn lao động HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Điều Phối Và Quản Lý Kho, Tài Sản 3 Năm Tại Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Đón Trả Học Sinh Bằng Xe Buýt Kiêm Y Tá Tại Trường - Công Ty Tnhh Giáo Dục Mầm Non Koolkid
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Hoạt Động Nhân Sự(Kiêm Nhân Viên Kinh Doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng,Nhân viên kinh doanh, Bất động sản
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN KINH DOANH/ NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG ( QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ ĐẤT ĐAI )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Trợ lý, phiên dịch tiếng trung, hành chính nhân sự, quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý bộ phận dịch vụ khách hàng, trợ lý, lập kế hoạch kinh doanh...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 5.3 |
Quan Ly Nha Hang , Khach San , Trung Tam Thuong Mai ,kinh Doanh , Mua Ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.8 |
Phó phòng kinh doanh, Phòng kế hoạch, Phòng kế toán, Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre Khác |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát\Quản lý\Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Ly-Nhân Viên Kinh Doanh-Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Bình | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành,kinh Doanh,kho Bãi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Điều phối kinh doanh,Điều phồi quản lý đơn hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên phòng kế hoạch, Nhân viên phòng quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |