Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Thiết kế kiến trúc, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hieu truong, Pho Hieu truong, Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly thiet ke - phat trien mau giay dep.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì va quan ly san suat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Công trình, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát - Quản Lý - Phó Phòng - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Quản Lý Nhà Hàng - Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Bảo trì, quản lý kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Và Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh lĩnh vực truyền hình - truyền thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Và Công Nghệ Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Khác |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành Hoặc Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Tổ Trưởng, Quản Lý Ca Hoặc Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Quản Lý Nhân Sự / Marketing, Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị, Quản Lý Chất Lượng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, bảo trì, thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý quản lý dự án - Assistant Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Và Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát bảo trì, Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng / Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Giám đốc điều hành - Quản lý - Nhân sự - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 66
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Chỉ Huy Trưởng/ Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu An Giang |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Quản lý dự án, Phát triển dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Quản Lý, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing/ Trợ lý Quản lý Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát / Cửa hàng trưởng / Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm Bảo trì điện, Quản lý dự án, Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 5.0 |
Nv Quản Trị Kinh Doanh - Trợ Lý Kinh Doanh - Thu Mua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nv Quản Trị Kinh Doanh - Trợ Lý Kinh Doanh - Thu Mua - Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Và Quản Lý Phối Hợp Sản Xuất Trong Lĩnh Vục Quảng Cáo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc Sư Quy Hoạch Và Kiến Trúc - Giám Sát - Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý môi trường cho cty, Nhà máy, Kinh doanh dự án, thiết bị, Nhân viên an toàn lao động HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, trợ lý, điều hành, cố vấn. Ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn resort.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 11 năm qua | |
KCS, QC, QA, kiểm nghiệm viên, quản lý dây truyền, tổ trưởng......
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Quản lý môi trương, an toàn lao động, thu mua vật tư, giám sát sản xuất...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý, trợ giảng, quan hệ đối ngoại,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Quản lý sản xuất, Quản lý bảo trì, quản lý bộ phận tiện ích (cung cấp điện, nước sạch, khí nén, lò hơi, hệ thống lạnh và điện lạnh).
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng sản xuất (Quản đốc), trợ lý Giám Đốc SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản trị CSDL, lập trình, thiết kế database, quản lý nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì/ Quản lý sản xuất/ Vật tư/ Trưởng ca sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Chỉ huy trưởng, Quản lý dự án, Dự toán công trình trang trí nội thất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Ứng tuyển trợ lý hoặc quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Phước Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
KIEN TRUC SU, QUAN LY DU AN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, Quản lý, Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý khu vực, cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Triển khai, quản lý Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |