Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.0 |
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Quản lý/ trưởng phòng/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Tổ trưởng, trưởng nhóm, giám sát, quản lý, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng bộ phận hành chính - nhân sự, Trợ lý ban GIám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên kinh doanh, phát tiển thị trường, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Phó, trưởng phòng; trưởng nhóm, giám sát; quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
6.5 |
Trưởng nhóm/Trưởng phòng/Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Trợ lý, phiên dịch tiếng trung, hành chính nhân sự, quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên/trưởng phòng/phó phòng/trưởng nhóm/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Tìm Việc Hành Chính Văn Phòng, Văn Thư Lưu Trữ, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Trợ Lý Cao Cấp, Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng, chuyên viên quản lý nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Mặt Hàng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Quản Lý Chuổi Thức Ăn Nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Trưởng Nhóm Phát Triển Dự Án, Quản Lý Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
Trợ lý/ Quản lý vùng/Trưởng Nhóm/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc, Phó Phòng Hành Chính Quản Trị, Nhân Sự, Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Điện, Điện Tự Động Hóa, Quản Lý Sản Xuất, QC Nhân Viên Biết Tiếng Trung,phiên dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Sản Xuất, Quảng Bá Thương Hiệu, Quản Lý, Kiểm Định, Môi Trường, Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Giám sát, Bán hàng, Quản lý kho, Vận chuyển (Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài Chính, Dược Phẩm, Truyền thông)
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ |
hơn 11 năm qua |