Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,436 hồ sơ quan tri x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên / trợ lý/ quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
5.7 Quản lý điều hành, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ lý - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý/ Phó - Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
13 năm Thương lượng Dak Lak
Bình Dương
Dak Nông
hơn 11 năm qua
quản lý kỹ thuật - trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý quầy hàng / Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 8.3 Trở thành nhà quản lý giỏi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Trợ lý trưởng phòng, Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng phòng - Quản lí cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Kiến Trúc Sư - Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Marketing, Trợ Lý Kinh Doanh, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Vị trí phát huy được năng lực bản thân và đạt hiệu quả cao trong công việc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, Kỹ Sư Công nghiệp, Quản lý Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Dự Án Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Trong Quản Lý Bệnh Viện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Lạng Sơn hơn 11 năm qua
en Kĩ sư môi trường/ Nhân viên HSE/ Nhân viên quản lý môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất chương trình truyền hình, Quản lý biên tập, Đạo diễn hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm; quản lý; chỉ huy trưởng...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản đốc, xưởng trưởng, trưởng/ phó phòng, quản lý thiết bị
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Truong Nhom Quan Ly Chat Luong Nhieu Kinh Nghiem Trong Lung Vuc Thuc Pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư kí, trợ lý giám đốc, Quản lý, phát triển dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Lý Dự Án/ Phó - Trưởng Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng sản xuất (Quản đốc), trợ lý Giám Đốc SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Kỹ sư môi trường, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thiết kế kiến trúc, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hieu truong, Pho Hieu truong, Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Vị trí liên quan đến Máy Tính và Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên van phong, Quang Cao, Moi Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng, Quan li kinh daonh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Cần Thơ hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 721 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên bảo trì va quan ly san suat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng, Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ hơn 11 năm qua
Trưởng phòng quản lý chất lượng, Quản Đốc xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chỉ Huy Công trình, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Bình Thuận
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám sát công trường hoặc Quản lí Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát công trình, Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Nhân viên Truyền thông Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kiến trúc sư quy hoạch / Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Những vị trí liên quan đến ngoại ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Thái Bình hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhóm, Trợ Lý, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý, Tổ Trưởng, Trưởng Nhóm.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Tư Vấn Bán Hàng Mỹ Phẩm Nivea Trên Toàn Quốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Quản Lý Nhà Hàng - Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phụ Trách Kinh Doanh & Phát Triển Thị Trường Toàn Quốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Toàn quốc hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Trợ Lí Quản Lí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 59
  2. 60
  3. 61
  4. 62
  5. 63
  6. 64
  7. 65
  8. 66
  9. 67
  10. 68