4.1 |
Nhân viên hành chính, nhân sự, lễ tân, quản trị web, tư vấn, ...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng Nhóm Hoặc - Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng - Chuyên Viên Tái Thẩm Định (Nhóm Kh Cá Nhân)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên bán hàng, hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Dak Lak
|
hơn 11 năm qua
|
|
Hành chính - nhân sự (admin); Sales admin; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên quan hệ khách hàng, bán hàng, Tư vấn/Trợ lý, hàng chính văn phòng.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Quản Lý - Là Sinh Viên Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên quan hệ khách hàng, Nhân viên Marketing, Nhân viên hành chính, Nhân viên hỗ trợ sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Bình Dương
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ Sư Vận Hành, Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm, Quản Lý - Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tìm Việc Chăm Sóc Khách Hàng, Quản Lý Đơn Hàng, Giao Trả Hàng Bảo Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý/ Thư ký/ Bán hàng/ Quản lý/ Chăm sóc khách hàng/ Tư vấn tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Bình Phước
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý-hành chánh nhân sự -trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm
|
309 - 412 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên Hành chính/Nhân viên quản trị chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ lý kinh doanh/ kế toán cửa hàng/ quản lý đơn hàng/ hành chánh văn thư, ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Sale, Quan Hệ Y Tế, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư Ký/ Trợ Lý/ Dịch vụ khách hàng/ Tổ chức sự kiện/ Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
6,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
NV Hành Chính Nhân Sự/ Tuyển dụng/ Thư Ký / Viết Quy Trình (may mặc)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng/ Chuyên viên đào tạo/ Quản lí, giám sát cửa hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm
|
10,0 - 15,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.3 |
Chuyên viên/ trợ lý kinh doanh (hàng tiêu dùng, thực phẩm, hóa chất hoặc liên quan)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
6,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bến Tre
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Quản Lý Kho, Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Kinh Doanh Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Biên phiên dịch, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, quản lý quỹ từ thiện, nhân viên hành chính - văn phòng, trợ lý, thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Nam Định
|
hơn 11 năm qua
|
|
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH - NHÂN SỰ/QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Lý Kinh Doanh, 4 Năm Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
4 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hà Nội
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
IT Support/Quản trị mạng/Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý trường học, trung tâm đào tạo, chăm sóc khách hàng, trợ lý cho giám đốc chương trình.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Sale, Nhân Viên Nhân Sự, Biên tập viên, Dẫn chương trình, Làm Hậu kỳ phim & quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Trị Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Dak Lak
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kinh Doanh-Quản Trị Nhân Sự-Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kinh doanh/Quản trị mạng/Tư vấn và Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý, giám sát sản xuất, thi công, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, đứng máy cnc, vận hành máy, bảo trì, ...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm
|
5,0 - 10,0 tr.VND
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hưng Yên
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý chất lượng sản phẩm, QC online, HACCP, RD nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng, Phó Phòng Bộ Phân. Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Lý, Cán Bộ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Đà Nẵng
Quảng Nam
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự Văn Phòng,it ,quản Trị Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Toàn quốc
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
Văn phòng, Thư kí, Trợ lí; Tổ chức sự kiện, Quảng cáo, Maketing; Hành chính – Nhân sự…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Các lĩnh vực liên quan đến kế toán, tài chính, ngân hàng và các vị trí cần trình độ tiếng anh tốt.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
|
hơn 11 năm qua
|
3.6 |
Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin, Nhân Viên Tư Vấn, Hành Chính(Quản Tri Mạng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hành chánh , thu ky van phong,quan tri mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Thái Bình
Hải Phòng
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Kinh Doanh Mặt Hàng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Quản Lý Chuổi Thức Ăn Nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư Ký-Trợ Lý-Quản Lý Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản trị nhân sự/Nhân sự - hành chánh/lao động tiền lương
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân sự/Trợ lý hành chính/Trợ lý sản xuất/Quản lý tài liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
450 - 600 USD
|
Hà Nội
Thanh Hóa
|
hơn 10 năm qua
|