Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ r d manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
PRODUCTION PLANNING/WAREHOUSE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Officer,Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Assistant to Manager / Administrative Officer (Project)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Warehouse Supervisor/Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en AREA SALES MANAGER WITH TEN YEARS EXPERIENCE WORKING FOR MUTINATIONAL COMPANY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Tax-manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR Coordinator & Executive Assistant, Admin & HR executive, Assistant Admin & HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 import/export manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR/Admin Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lab Manager (Textile/ Garment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
IT Manager (System, Network Infrastructure, Security)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Admin & HR Executive/Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Supervisor/Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 1,000 - 1,300 USD Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer/ Production Engineer/ Quality Control - Quality Assurance Staff/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Chief Accountant/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/retail Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Sales, Acc Manager Khối Doanh Nghiệp Trong Lĩnh Vực Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Aplication Client System Manager - Tìm Việc - Lập Trình - Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Senior Sales/ Account Manager (Kinh Doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Supervisor Operation / Customer service manager Sea and Air freight in Forwarder or Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QA Leader/QA Assistant/QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 11,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Admin/Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh/ Key Account Manager (Modern Trade)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale department (Sale Manager Assistant, Sale Admin)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
MANAGER ASSISTANT/ C.E.O ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
en 3.3 Tecnical & Project manager (ERP & CRM); Sales Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 IT-Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Graphic Designer Staff, Graphic Designer Supervisor, Graphic Designer Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Japanese translator/interpreter, Purchasing, Assistant Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 700 - 1,500 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en 5.1 PR, Producer, script writer, Journalist, Assistant, Officer manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Training Manager (HRVietnam's ESSClient)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
3 năm 1,500 - 2,000 USD Kiên Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 QA manager (Food & Beverage (F&B))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1 - 1 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en 5.1 MEP Construction Manager (Civil / Construction / Electrical / Electronics / Electro Refrigeration)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 QA/QC /LAB MANAGER / TECHNICAL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm 2,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior / Manager (Finance & Accounting)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project assistant, Project engineer, Project coordinator, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.3 Manager Assistant, Secretary, HR Executive, Purchasing Executive, Admin, Merchandise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Human Resource/ Administration/ Corporate Responsibility (CR) Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant Retail/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Staffing/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Imp/Exp Manager or Purchasing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Site Engineer, supervisor, Giám Sát, Project Managerment member
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en Sales Executive/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.0 Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
QA, quản lý sản xuất, R&D, producing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 71
  2. 72
  3. 73
  4. 74
  5. 75
  6. 76
  7. 77
  8. 78
  9. 79
  10. 80