Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,152 hồ sơ reception x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en External Relations Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Magazine Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Thái Bình
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Điện Biên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Regional Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm 927 - 1,030 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Member of External Relationship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
1 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
1 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Real estate Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Trà Vinh
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Market Research Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hưng Yên
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hà Tây
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31