Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 309 - 412 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Đồng Nai
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
| en |
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
| en |
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Med Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | 721 - 824 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 206 - 309 USD |
Khánh Hòa
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Market research
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Regulator agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
| en |
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Repairing Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en 3.2 |
TinaMais Resume
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Public Relation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 309 - 412 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |