Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,152 hồ sơ receptionist x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.2 Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.2 Regulatory Affairs Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Officer Application
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ADMIN / HUMAN REOURCE / LOGISTICS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Retail Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HUMAN RESOURCES INTERNSHIP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 ASM central region
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Định
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 7.8 DESIGNER-HUMAN RESOURCE-RECEPTIONIST-OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Market Research Staff, society research, interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CEO Assistant, Recruitment Specialist, HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin - HR - Oganization Development - Recruitment - Service - Sales Admin Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Recruitment/Training Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
HR Assistant, HR Executive, Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruitment executive, HR Assistant, Sale Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Chuyên viên Tuyển dụng/ Senior Recruitment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Relationship Manager, Relationship Manager, Credit Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruitment Executive/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR /Senior recruitment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 HR Officer/ HR Assistant/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 7,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Recruitment Consultant, HR Admin, Officer Admin,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR executive (C&B and recruitment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Retail Operation Manager, Retail Sales Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.2 Office Manager/HR Recruitment staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Internal Recruitment, HR Executive, HR supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
45 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Translator, Vietnamese teacher, Sale Representative, Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 HR officer, Procurement, Training, Recruitment, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Recruitment Specialist, Assistant, HR Executive, HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.4 Relation specialist/ Human resources/ Training support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Recruitment @ Training/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Recruitment/Assistant to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Recruitment Officer/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Recruitment Consultant for ManpowerGroup (Hanoi)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
External Relations Executive, Partnership
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance and Securities related jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Researcher in labrotory or seller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Real estate Salesman / Project Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 412 - 515 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en secretary or human resourse staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Legal Assistant, Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
reservation, Assit. FOM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant / Pricing / Revenue Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 600 - 600 USD Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.4 Human Resource and Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Director, CPO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 29
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35
  8. 36
  9. 37
  10. 38