Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,588 hồ sơ sale trainer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hà Tây
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Cần Thơ
Hậu Giang
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám sát In Flexo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Kiên Giang
An Giang
hơn 11 năm qua
en 3.6 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
nhân viên bảo trì, kỹ sư điện tử, nhân viên vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Sơn La
Nam Định
hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng nhóm/Giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Trưởng nhóm/Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.3 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Định hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng nhóm/Giám sát hãng Hàng không
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
13 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.5 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Quảng Ngãi
Bình Định
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 600 - 700 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Trưởng Phòng/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 12,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên, Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Mạng - Hệ Thống -Lập Trình Web Php- Cơ Sở Dữ Liệu - Lập Trình Java-- Nhân Viên Phòng Nhân Sự, Điều Phối Sản Xuất, Phòng Nghiên Cứu Và Phát Triển, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Sales, Customer service, Education/Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Dịch vụ khách hàng, Hỗ trợ tín dụng, Giao dịch viên, Sales Admin.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên It, Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Kế Toán Trưởng Toàn Thời Gian, Nhận Làm Sổ Sách, Báo Cáo Thuế Bán Thời Gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chỉ huy trưởng công trình, Cán bộ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật, tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Quản lý, điều hành cty hoạt động trong các ngành hàng hải, bất động sản quy mô vừa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Giám sát thi công,kỹ thuật hiện trường,kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên, trưởng nhóm lĩnh vực xây dựng bất động sản, tài chính, hoạch định dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lập Trình Website, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Pr Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khác
hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó bộ phận SHE ( safety, Health, Environment )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 750 - 900 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 42
  2. 43
  3. 44
  4. 45
  5. 46
  6. 47
  7. 48
  8. 49
  9. 50
  10. 51