Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Sales/CSKH
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing/nghiên cứu thị trường/Sale/CSKH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Sales, Sales Manager, CS Manager, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Tư vấn viên , CSKH, Sale
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Cskh, Sale, Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý cửa hàng, Sale admin, CSKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
NV Sales admin, HCNS, CSKH, Nv Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cà Mau |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, Giám sát, Quản lý Bộ phận CSKH.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sales, Marketing, Thư Ký, Nhân Sự, Cskh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Telasale, Cskh, Tư Vấn, Marketing Và Khảo Sát Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |