Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.8 |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Sales / Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | 4,000 - 7,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
SALES & MARKETING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | 3,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Sale And Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Pharmacist Manager Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | 1,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Marketing Manager / Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager - Digital Marketing Manager - Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 18,0 - 24,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Assistant Sale and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Sales unit manager, Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sale, Marketing/ Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Oversea Sale And Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sale assistant Manager. Merchandise
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 450 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Admin Manager, Sales Planning Manager, Customer Service Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Manager hoặc Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager / Deputy Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales manager / Product manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Sales Marketing, Marketing Executives
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.9 |
Brand Manager, Marketing Manager, Sales and Marketing Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Sales And Marketing Manager, Account manager, Business Development manager, Project sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Sale manager / Salesmen / Store manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Manager/Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Manager, P.R
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Business Development Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Manager or Unit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Sale Manager or Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales, Service & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 8.0 |
Sales Manager or Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Sale Marketing Assistatnt/ Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales & marketing ; HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 515 - 824 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Marketing or Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing & Sale Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Marketing or sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales & Marketing - Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.3 |
Sales - Account - Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua |
en |
Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
MARKETING/SALES MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
IT manager, IT Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | trên 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
16 năm | 4,500 - 6,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |