Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,815 hồ sơ salesman x tại Bình Dương x , Bà Rịa - Vũng Tàu x , Đồng Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Customer Relationship (Sales), Accountant, Audit Assistant, Document Staff, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát kinh doanh, sales engineer, kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.1 TRƯỞNG NHÓM- GIÁM SÁT SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
San xuat/ Van hanh san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý / Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
4 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sản xuất/ Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Nghệ An
hơn 11 năm qua
trưởng nhóm hoặc giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
nhân viên sale,nhân viên marketing,nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 9,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám sát sản xuất, QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 9,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Sẵn Sàng Cho Công Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Qc - Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Giam Sat, Quan Ly San Xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhóm trưởng - Giám Sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales staff, Sales executive, Marketing staff,Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN GIÁM SÁT SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 3,5 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Giám sát sản xuất/ QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý giám sát sản xuất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 GIÁM SÁT/ ĐIỀU HÀNH SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám Sát - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Trưởng phòng, giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.7 Sales supervisor, sales Executive, chuyên viên kinh doanh,Trưởng nhóm kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 9,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
10 tháng qua
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
17 năm 22,0 - 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 3 năm qua
Giám sát thi công
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 9 năm qua
en Giám Sát An Toàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en Trưởng Nhóm / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám sát / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 309 - 515 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
ĐIỀU HÀNH SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Giang
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thu ky san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
CHUYEN TRUONG SAN XUAT
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
GIAM SAT BAN HANG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
QUẢN LÝ SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Giam sat Ban Hang
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư - giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 309 - 618 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Giám sát kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng ca sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng ca sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm Thương lượng Khác
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giam Sat Ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
7 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Phien dich & san xuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26