Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.5 |
Supply Chain Officer, Marketing & Sales Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Sales executive , Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Customer Service/ Merchandising and Sourcing/ Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Area sales manager, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Nhân viên Marketing, Sale, Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive, Sales Executive, Market Research Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Silicate Engineer, Sales Engineer, Technical Consultant Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales executive, customer service manager, human resource
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
2 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Document staff/ Sales Executive/ Customers service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Business Development/ Sales & Marketing Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
secretary, sales admin, import export, translate documents
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên nhân sư, nhân viên Sales & marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
tro ly kinh doanh , hoac quan ly sales admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sale Supervisor (Giám sát cửa hàng)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
MT SUPERVISOR/ KEY ACCOUNT EXICUTIVE/ SALES EXICUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
GIÁM SÁT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Hỗ Trợ Kỹ Thuật, Nhân viên Sale.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Sales Admin/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | 2,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu or sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Mechanical Engineer & Service engineer & Techical Staff & Sales Engineer & Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Logistics Executive/ Sales Coordinator/ Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer service officer, Admin officer, Sales Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Retail Operation Manager, Retail Sales Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales-Marketing, Business Development, Project/Operations Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Purchasing staff, Sales staff, Merchandiser, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Sales Manager, Supervisor, Marketing Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Hướng dẫn viên / nhân viên sales & marketing du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 7.4 |
Application letter for the post of Sales Admin & Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant to General Manager, Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager Assistant, Sales Executive, Purchasing Executive.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Telecommunication Engineer - System Engineer - Network Enginer - Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Business Development, Technical Sale, Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,500 - 1,700 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Formulator, Technical assistance, Sales Feed Additive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Sales and Marketing Executive. FIND OUT A JOB.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Nhân Viên Tài Chính , Ngân Hàng, Sale, Markteing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing Executive, Sales Executive, Event Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
QA/QC, SALES
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Administration Officer / Sales Administrator/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |