Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,505 hồ sơ salesman x tại Hưng Yên x , Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất. Trưởng phòng kỹ thuật
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm giám sát, Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên giám sát và thi công xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhận chứng từ, sổ sách kế toán
| Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chỉ huy trưởng - kỹ thuật thi công - giám sát viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Điện Biên
Đồng Nai
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Giám sát kinh doanh khu vực miền Bắc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế kết cấu, giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nghiên Cứu Phát Triển/ Sản Xuất Dược Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Sát - Thư Ký Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Cơ Khí Luyện Kim Quản Lí Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Bóc Tách Sản Phẩm Mộc Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hà Tĩnh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Giáo Viên, Biên Tập Viên, Chế Bản Sách
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Thi Công - Thiết Kế Nội Thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh , Nhân Viên Bán Hàng , Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Làm Part Time Sau Khi Tốt Nghiệp Thpt
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trực Tổng Đài Viettel - Hà Nội - Tập Đoàn Hoa Sao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát Thi Công Xây Dựng Nội Ngoại Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Bảo Vệ -Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Thời Gian Nhà Hàng/ Khách Sạn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chỉ Huy Trưởng, Chỉ Huy Phó, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhà Hàng( Hoặc Giám Sát)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Khách Sạn - Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân, Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bàn,bar
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Tìm Việc Sau Khi Tốt Nghiệp Đại Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Tạo Dáng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phục Vụ Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám sát thi công, làm hồ sơ thầu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
Quảng Bình
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Giám Sát Bán Hàng - Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật, Giám Sát, Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kd, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.6 Nhân Viên Quản Lý - Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Giám Sát Công Trình Và Tổ Chức Thi Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Điều Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhận Làm Sổ Sách Kế Toán Ngoài Giờ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Làm Bán Thời Gian Ca Sáng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.5 Quản Lý, Chỉ Huy, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn, Giám Sát, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Trong Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý, Giám Sát Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 31
  2. 32
  3. 33
  4. 34
  5. 35
  6. 36
  7. 37
  8. 38
  9. 39
  10. 40