Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.9 |
Nhân viên vật tư, Nhân viên kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Kỹ Sư Hóa, Chemical engineer, Giám sát Sản xuất..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy. Kỹ sư SMT. Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Phó giám đốc/giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
5.4 |
Nhân sự - Đào tạo - Kỹ sư nhiệt lạnh - Nhân viên thu mua - Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư điện, Điện tự động, kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Cơ Khí / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên / Giám Sát Hàng Hải / Quản Lý Chất Lượng / Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Hóa, QA - QC, Nhân viên Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Cán Bộ Quản Lý Sản Xuất or Bảo trì, Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Nhân Sự (HR Staff), Thư ký sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Sản Xuất (500 USD - 600 USD)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Cơ Điện Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Đồ Gỗ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Quản Lý Sản Xuất Ngành Nhựa, Cao Su, Hóa Chất, Dệt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư bảo trì, Kỹ sư vận hành máy, Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên quan lý chất lượng, QC, vận hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Điện Lạnh / Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất (Vật Phẩm Quảng Cáo/ POSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Sản Xuất (Biết Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Quản Lý Sản Xuất / Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.6 |
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH SẢM XUẤT, NV XUẤT NHẬP KHẨU, CHỦ QUẢN KHO, QUẢN LÝ SẢN XUẤT...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
Trưởng ca sản xuất,sales executive,R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Xưởng -Sản Xuất Ngành Giày Dép
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh quốc tế ( sales Xuất khẩu)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 4 tháng qua | |
Nhân viên thu mua, kinh doanh, sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, công nghệ hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Chứng Từ, Sale Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Hành Chính Văn Phòng ,sản Xuất Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế, Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Tổ chức sản xuất - Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám đốc sản xuất, trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên QA/QC, Quản lý sản xuất, Vận hành sản xuất, Công nhân kỹ thuật, Thực phẩm, Hóa chất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên kế hoạch sản xuất, nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên phòng nhân sự, nhân viên quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát sản xuất,nhóm trưởng, tổ trưởng, nhân viên Vận Hành Máy, vận hàng Sản Xuất, nhân viên QC/ KCS..
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất/Kế hoạch sản xuất/Trưởng ca/Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư quản lý sản xuất,chất lượng,kế hoạch,cải tiến sản xuất...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
- Giám sát chất lượng công đoạn chế biến, đóng gói, nhân viên QA, QC. - Trưởng ca sản xuất, tổ trưởng sản xuất. -Nhân viên phòng lab.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, giám sát sản xuất, thi công, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, đứng máy cnc, vận hành máy, bảo trì, ...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí(Quản Lý Sản Xuất, Giám Sát Công Trinh, Dây Chuyền Sản Xuất, Lập Kế Hoạch Bảo Trì Máy.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng ca sản xuất_Giám sát sản xuất_Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Giám Đốc Sản Xuất,Quản đốc, Quản lý sản xuất Gỗ nội_ngoại thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Quản lý sản xuất theo dây chuyền. / Tổ trưởng bảo trì máy cơ khí / Kỹ thuật sản xuất cơ khí chế tạo: Kết cẩu thép, hàn. Lắp kết cẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nghệ An Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Quản Lý Sản Xuất, Giám Sát, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Điều Hành Sản Xuất, Giám Sát Chất Lượng ( Kcs, Qa, Qc), Nhân Viên Phòng Rd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Quan Li San Xuat, Kiem Tra Hcat Luong San Pham, Nghien Cuu Phat Trien San Pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
Có Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Quản Lý Sản Xuất, Kinh Doanh, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Quản, Chế Biến, Sản Xuất /Qc/ Kcs Nông Sản Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Thừa Thiên- Huế Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |