Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,731 hồ sơ secrectary x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Senior Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary, translator, interpreter, merchandiser, makater
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary, Assistant, Adm., Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
SENIOR OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Executive Secretary/ HR and ADMIN/ Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Executive secretary, accountant, Admin, Teller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Executive Secretary , dich vu khach hang , phien dich
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Assistant, secretary, interpreter, translator, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Đông Nam Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
TECHNICAL SERVICE
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Purchasing Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant Manager Or Secretary ( Or related to recruitment job)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 1,000 - 1,400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary cum Interpreter/Translator
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Magazine editor, assistant, secretary, project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Passenger services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 SENIOR ASSIATANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
17 năm 1,200 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary, Accountant, Sales Admin, Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Cv_ Application For Secretary/ Clerical Staff Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25