Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,693 hồ sơ secretary x tại Bạc Liêu x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Quản Trị Mạng-Quản Trị Hệ Thống Server
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager Assistant, Sales Admin Manager, Trade Marketing Executive, Customer Logistic Manager Assistant, Warehoue Suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Credit Analyst Officer, Credit Administration Officer, Risk Management Officer, Consultant. Customer Service Officer, Production Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Store Manager, Assistant Buyer, Sales Admin, Assistant for Merchandiser, Customer Service Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Officer/Customer Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,5 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales/Custumer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Event Sernior/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service/Receptionist
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhan vien hanh chinh, Nhan vien Nhan su, Nhan vien Customer service, Tro Ly Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import-export officer / Customer service / Sales Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service/Sales/Import-Export/Documentation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior Marketing/ Sales Executive-Marketing/Sales Manager Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 CUSTOMER SERVICE REPRESENTATIVE/STORE ASSISTANT/CATEGORY SUPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service Officer/Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Customer Service Leader/Suppervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 HR Executive/Senior HR/ HR supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Indirect (Operational) Purchaser - A penny saved, a penny earned :-)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 16,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Telecom/Service/VAS/Billing/Support/Pre-Sales/Solutions Engineer; Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer service/Account executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Administrative/Clerical/Customer Service/Consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 General Accountant /Accountant Senior staff / Assistant Manager in foreign Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Kế toán Tổng hợp (General Accountant)/ Senior Accountant/ Assistant finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Senior Officer/Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Team Leader or Senior Plumbing/Sanitary/Fire fighting engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư cơ điện tử, Technical Service , Quản lý sản suất, nghiên cứu và phát triển
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhan vien chung tu xuat/nhap khau, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service/Import-Export/Purchasing/Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing/ Customer Service/ Operation/ Import- Export/ Purchasing/ Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales/Sales Admin/ Customer Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Customer Service/Planning/Research
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Senior Account/Marketing/Event Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Senior/General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales Executive/Customer service/ Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Senior Human Resource Officer / HR / Admin / C&B / Recruiting / Training / Dịch vụ khách hàng / Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Logistics/ Export-Import/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.6 PR and Marketing Senior Executive/Supervisor - good experience and performance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 ASSISTANT GENERAL DIRECTOR/CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Marketing Manager/Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Customer Service/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Customer Services/ Export-Import Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
12 năm 18,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing - Senior/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
en BANKING-FINANCE, SUPERVISOR, PLANNER, CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Assistant/Senior Recruiter/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TECHNICAL/SALE POSITION IN BIOMEDICAL/HEALTHCARE SERVICES
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer service/ Marketing Dep/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 515 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en SALES/MARKETING/CUSTOMER SERIVCE STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 45
  2. 46
  3. 47
  4. 48
  5. 49
  6. 50
  7. 51
  8. 52
  9. 53
  10. 54